Reserve Giá

Reserve Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RSV hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
binance

Binance

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
okx

OKX

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bybit

Bybit

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
digifinex

DigiFinex

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bitrue

Bitrue

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bingx

BingX

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bitget

Bitget

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
deepcoin

Deepcoin

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bitmart

BitMart

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
cointiger

CoinTiger

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
whitebit

WhiteBIT

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
lbank

LBank

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
btse

BTSE

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
gate-io

Gate.io

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
htx

HTX

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
xt

XT.COM

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
upbit

Upbit

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
kucoin

KuCoin

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
mexc

MEXC

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
indoex

IndoEx

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
phemex

Phemex

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bitforex

BitForex

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
latoken

LATOKEN

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bibox

Bibox

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bithumb

Bithumb

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
poloniex

Poloniex

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
kraken

Kraken

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
p2b

P2B

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
dydx

dYdX

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
citex

CITEX

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bitmex

BitMEX

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
stormgain

StormGain

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
coinsbit

Coinsbit

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
tidex

Tidex

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
bitfinex

Bitfinex

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6339
$1.6339
HK$12.79
1.5237

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RSV sang USD là 1 RSV tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.6339 Reserve. Vốn hóa thị trường là $47.232m. Trong tuần qua, Reserve đã tăng 3.59%, với mức cao nhất là $1.6339 và mức thấp nhất là $1.5682. Trong tháng qua, Reserve đã tăng 0.55%, với mức giá cao nhất là $1.7006 và thấp nhất là $1.5665. Trong năm qua, Reserve đã tăng thêm 64.48%, với mức cao nhất là $3.9849 và mức thấp nhất là $0.0789. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RSV đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.